Có 4 kết quả:

保戶 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ保户 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ保护 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ保護 bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

insurance policy holder

Từ điển Trung-Anh

insurance policy holder

Từ điển phổ thông

bảo hộ, che chở, bảo vệ

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]

Từ điển phổ thông

bảo hộ, che chở, bảo vệ

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]